Có 1 kết quả:

破身 pò shēn ㄆㄛˋ ㄕㄣ

1/1

pò shēn ㄆㄛˋ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to lose one's virginity

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0